Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

disadvantaged communities

/ˌdɪsədˈvæn.tɪd kəˈmjun.ɪ.tiz/

cộng đồng gặp khó khăn

noun
dictionary

Định nghĩa

Disadvantaged communities có nghĩa là Cộng đồng gặp khó khăn
Ngoài ra disadvantaged communities còn có nghĩa là các nhóm dân cư thiếu thốn, các cộng đồng thiệt thòi

Ví dụ chi tiết

The government has programs to support disadvantaged communities.

Dịch: Chính phủ có các chương trình hỗ trợ các cộng đồng gặp khó khăn.

We need to raise awareness about the issues faced by disadvantaged communities.

Dịch: Chúng ta cần nâng cao nhận thức về các vấn đề mà các cộng đồng gặp khó khăn phải đối mặt.

Từ đồng nghĩa

underprivileged communities

cộng đồng thiệt thòi

marginalized groups

nhóm bị gạt ra ngoài lề

Họ từ vựng

noun

disadvantage

khó khăn

verb

disadvantage

gây bất lợi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

vulnerable populations
low-income families

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
heat-resistant variety
/ˈhiːt rɪˈzɪstənt vəˈraɪəti/

giống chịu nhiệt

noun
balsam fir
/ˈbɔːl.səm fɜːr/

cây thông nhựa

noun
enjoyable evening
/ɪnˈdʒɔɪə.bəl ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối thú vị

noun
silicon dioxide
/ˈsɪlɪkən daɪˈɒksaɪd/

silic dioxit

noun
Han Ji Eun
/hæn dʒi ʌn/

Han Ji Eun

verb phrase
what took place
/wɒt tʊk pleɪs/

điều đã xảy ra

adjective
afraid
/əˈfreɪd/

sợ hãi

noun
lavatory accessory
/ˈlæv.ə.tɔːr ækˈsɛs.ər.i/

Phụ kiện phòng vệ sinh

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1867 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1352 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 961 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 991 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1867 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1352 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 961 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 991 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1867 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1352 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 961 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY