The police discovered new evidence at the crime scene.
Dịch: Công an phát hiện ra bằng chứng mới tại hiện trường vụ án.
The police discovered a large amount of drugs.
Dịch: Công an phát hiện một lượng lớn ma túy.
công an điều tra
thám tử điều tra
sự phát hiện
phát hiện
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người có tư tưởng tự do
không biết bắt đầu từ đâu
người tổ chức cộng đồng
bức thư tình
dạ dày no
đồ chơi
khăn lau chén bát
dịch vụ xe đưa đón