The near-equatorial climate is characterized by high humidity.
Dịch: Khí hậu gần xích đạo có đặc điểm là độ ẩm cao.
Many species thrive in near-equatorial regions.
Dịch: Nhiều loài phát triển mạnh ở các khu vực gần xích đạo.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.