The mare is grazing in the field.
Dịch: Con ngựa cái đang ăn cỏ trên cánh đồng.
She owns a prize-winning mare.
Dịch: Cô ấy sở hữu một con ngựa cái đoạt giải.
ngựa cái
mẹ ngựa
con ngựa cái
để sinh sản (ngựa cái)
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bày biện thức ăn
đi sai đường
kín rộng, lỏng lẻo, không vừa chặt
vị trí thường xuyên
vườn nho
bình minh
mối quan hệ lẫn nhau
dầu chăm sóc tóc