I found a clam on the beach.
Dịch: Tôi tìm thấy một con ngao trên bãi biển.
Clams are a popular seafood dish.
Dịch: Ngao là một món hải sản phổ biến.
She opened the clam to see what was inside.
Dịch: Cô ấy mở con ngao ra để xem bên trong có gì.
ngao
hàu
sò điệp
người bắt ngao
im lặng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đa ngôn ngữ
lén lấy
doanh thu hàng năm
khả năng giữ nhiệt
vải lọc
Cặp đôi Vbiz
bám chặt, giữ chặt
thế giới thông minh