This is a special factor in the success of the project.
Dịch: Đây là một nhân tố đặc biệt trong thành công của dự án.
We need to consider this special factor.
Dịch: Chúng ta cần xem xét nhân tố đặc biệt này.
yếu tố cụ thể
yếu tố độc đáo
đặc biệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cải cách
lực lượng sản xuất
Nghệ sĩ Kpop
Cải tổ tài chính
tiềm năng lên giá
ngành thiết yếu
định danh, mã định danh
hình tròn