He had a fit of anger when he saw the damage.
Dịch: Anh ấy đã nổi cơn giận khi nhìn thấy thiệt hại.
She flew into a fit of anger.
Dịch: Cô ấy bỗng nổi cơn thịnh nộ.
bùng nổ cơn giận
cơn cuồng nộ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Viêm mắt
tiền mặt quỹ nhỏ
Cấp nước, làm cho ngậm nước
rau chân vịt
thuốc khử mùi không khí
thói quen trong nhà
Giấy phép xây dựng
lịch sử hiện đại