He let out a loud whistle to get their attention.
Dịch: Anh ấy thổi một tiếng còi lớn để thu hút sự chú ý của họ.
The coach blew the whistle to signal the end of the game.
Dịch: Huấn luyện viên thổi còi để báo hiệu kết thúc trận đấu.
She learned how to whistle a tune.
Dịch: Cô ấy đã học cách thổi một giai điệu.