I have created a diet plan to lose weight.
Dịch: Tôi đã tạo ra một kế hoạch ăn kiêng để giảm cân.
Following a diet plan can help improve your health.
Dịch: Theo một kế hoạch ăn kiêng có thể giúp cải thiện sức khỏe của bạn.
kế hoạch bữa ăn
kế hoạch dinh dưỡng
chế độ ăn kiêng
ăn kiêng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vai trò trong gia đình
mẫu đánh giá
top 3 khu vực
Không ngại dùng nắm đấm
khu vực chính quyền địa phương
nhận ra đột ngột
khăn ăn
thuộc về yếu tố cơ bản