The zesty sauce added a lot of flavor to the dish.
Dịch: Loại sốt sống động đã thêm nhiều hương vị cho món ăn.
She has a zesty personality that makes everyone smile.
Dịch: Cô ấy có một tính cách thú vị khiến mọi người đều cười.
sống động
vị cay
hương vị
làm tăng hương vị
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tiếng leng keng
các luật sư duy trì
người sành ăn
tàu đánh cá
Công nghệ đóng gói
người liên lạc doanh nghiệp
Sự công chứng
quy định về thuế