She has a healthy-looking complexion.
Dịch: Cô ấy có một làn da trông khỏe mạnh.
They are a healthy-looking family.
Dịch: Họ là một gia đình trông khỏe mạnh.
Sống động
Phát triển
Sức khỏe
Khỏe mạnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
các quốc gia châu Âu
Kéo giãn cơ liên sườn
áo choàng ngắn, thường không tay, có hình ảnh hoặc biểu tượng
Tiêu chuẩn bảo vệ thanh thiếu niên
Ký tự lạ
Cháo hải sản
môi trường giáo dục công bằng
phương pháp phân tích