She has a healthy-looking complexion.
Dịch: Cô ấy có một làn da trông khỏe mạnh.
They are a healthy-looking family.
Dịch: Họ là một gia đình trông khỏe mạnh.
Sống động
Phát triển
Sức khỏe
Khỏe mạnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
góc vuông
tài trợ dài hạn
ưu và nhược điểm
Viễn Đông
đi xe đạp địa hình
Lượng fan khủng
viêm khớp
hệ thống xe buýt