She has a healthy-looking complexion.
Dịch: Cô ấy có một làn da trông khỏe mạnh.
They are a healthy-looking family.
Dịch: Họ là một gia đình trông khỏe mạnh.
Sống động
Phát triển
Sức khỏe
Khỏe mạnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Biểu hiện chế nhạo
móng chân dê
im lặng gượng gạo
miếng thịt lóc xương
Tham vọng bẩm sinh
cuộc thi tranh luận
bằng cao đẳng
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')