This museum displays many precious antiques.
Dịch: Viện bảo tàng này trưng bày nhiều cổ vật quý.
The archaeologist discovered a precious antique during the excavation.
Dịch: Nhà khảo cổ học đã phát hiện một cổ vật quý giá trong quá trình khai quật.
cổ vật giá trị
hiện vật cổ quý hiếm
cổ kính
quý giá
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Bảo vệ bờ biển
cây lớn
Chứng chỉ máy tính văn phòng
động vật sống dưới nước
sự đo lường
quản lý cân nặng
kinh doanh giữa doanh nghiệp
Nụ cười thân thiện