The disputability of the theory led to further research.
Dịch: Tính có thể tranh cãi của lý thuyết đã dẫn đến việc nghiên cứu thêm.
In legal matters, the disputability of evidence is crucial.
Dịch: Trong các vấn đề pháp lý, tính có thể tranh cãi của chứng cứ là rất quan trọng.
Chất diệt ve trứng hoặc ký sinh trùng gây hại, thường dùng trong kiểm soát dịch hại