The error in the report is very noticeable.
Dịch: Sai sót trong báo cáo rất dễ nhận thấy.
Her absence was noticeable at the meeting.
Dịch: Sự vắng mặt của cô ấy đã được chú ý tại cuộc họp.
dễ thấy
nổi bật
sự chú ý
nhận thấy
20/11/2025
Nhân vật ngây thơ
quốc vương
cũi chơi
vùng quê hẻo lánh
truyền thống của người Lào
tinh túy
vẻ đẹp tươi tắn
quan hệ đối tác toàn diện