The error in the report is very noticeable.
Dịch: Sai sót trong báo cáo rất dễ nhận thấy.
Her absence was noticeable at the meeting.
Dịch: Sự vắng mặt của cô ấy đã được chú ý tại cuộc họp.
Người phụ nữ giàu có, thường hỗ trợ tài chính cho một người trẻ tuổi hơn trong mối quan hệ tình cảm.