The error in the report is very noticeable.
Dịch: Sai sót trong báo cáo rất dễ nhận thấy.
Her absence was noticeable at the meeting.
Dịch: Sự vắng mặt của cô ấy đã được chú ý tại cuộc họp.
Thời điểm hát quốc ca hoặc hát quốc ca trong các dịp lễ lớn hoặc sự kiện chính thức