The trigger for the riot was the police shooting.
Dịch: Nguyên nhân gây ra cuộc bạo loạn là vụ xả súng của cảnh sát.
He pulled the trigger.
Dịch: Anh ta bóp cò.
gây ra
kích hoạt
cái cò
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mối quan hệ đồng đẳng
ham thích, khao khát
vùng cực
the act of maintaining the same pace or level as someone or something else
chủ đề
rùa non
nguồn tin chính thức
Liệt nhẹ, yếu cơ