They are initiating a new project.
Dịch: Họ đang khởi xướng một dự án mới.
He is responsible for initiating the meeting.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm khởi xướng cuộc họp.
bắt đầu
khởi đầu
sự khởi xướng
khởi xướng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
một trời một vực
giống như trong mơ, mơ mộng, huyền ảo
lái xe phòng thủ
trường đại học uy tín
chất tẩy rửa kính
số phận, tử vi
Lòng từ bi