His personal purpose is to travel the world.
Dịch: Mục đích cá nhân của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.
She uses company resources for her personal purposes.
Dịch: Cô ấy sử dụng tài nguyên của công ty cho các mục đích cá nhân của mình.
Mục tiêu cá nhân
Mục tiêu riêng
cá nhân
mục đích
12/06/2025
/æd tuː/
canh tác khí canh
sự không có khả năng xảy ra
Chủ nghĩa đa phương
nơi trú ẩn quân sự
tiếng cười chế nhạo
che giấu hói đầu
danh sách ưu tiên
hòn đảo nhỏ