She created a template for the report.
Dịch: Cô ấy đã tạo một mẫu cho báo cáo.
This template can be used for various projects.
Dịch: Mẫu này có thể được sử dụng cho nhiều dự án khác nhau.
mẫu hình
hướng dẫn
quá trình tạo mẫu
tạo mẫu
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
kỹ thuật mạng
sợi chỉ, mạch (trong chương trình máy tính)
sự báo ứng
Có tính chất thu được, có khuynh hướng chiếm đoạt
lớp, hạng, khóa học
ống kháng cự
bộ đồ lót
tính ứng dụng không cao