I bought some stock in that company.
Dịch: Tôi đã mua một số cổ phiếu của công ty đó.
The store has a good stock of products.
Dịch: Cửa hàng có một kho hàng tốt.
cổ phần
nguồn cung
cổ đông
cung cấp hàng hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
từ trường
sự thông minh, trí thông minh
Thư ký điều hành
các trường hợp khác nhau
mẫu ảnh
các mối liên hệ
cơ quan nông nghiệp
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài