She is competent to lead the team.
Dịch: Cô ấy có năng lực để lãnh đạo nhóm.
He feels he is competent to handle the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình có đủ khả năng để xử lý dự án.
có khả năng
đủ điều kiện
năng lực
cạnh tranh
08/11/2025
/lɛt/
đặc tả
Trang phục chống tia UV
Màn biểu diễn xe đạp
tiệm làm móng
nền công nghiệp điện ảnh Hindi, có trụ sở tại Mumbai
dám chịu trách nhiệm
sao chổi
phát hiện bộ xương