She is competent to lead the team.
Dịch: Cô ấy có năng lực để lãnh đạo nhóm.
He feels he is competent to handle the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình có đủ khả năng để xử lý dự án.
có khả năng
đủ điều kiện
năng lực
cạnh tranh
07/11/2025
/bɛt/
nuôi cá tra
Điều trị mặt
mải mê, say đắm, chăm chú
quan điểm chủ quan
đá chốt, đá bản lề, phần trung tâm quan trọng
bãi cỏ rậm rạp
Chuối tuyệt vời
viết nguệch ngoạc