Investing in real estate can be very profitable.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể rất có lợi.
The new business model proved to be profitable.
Dịch: Mô hình kinh doanh mới đã chứng minh là có lãi.
có lợi nhuận
có lợi
lợi nhuận
đạt lợi nhuận
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Giá cắt cổ, giá quá cao
sò, ốc, nhuyễn thể
hợp đồng không xác định
Người nắm giữ tài khoản
Doanh thu chịu thuế
Chức năng tình dục
kiểm tra lý lịch
Học máy, một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo mà máy tính học hỏi từ dữ liệu.