The scavenging animals play a crucial role in the ecosystem.
Dịch: Các loài động vật scavenging đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
He spent his weekends scavenging for useful items at the flea market.
Dịch: Anh ấy dành cuối tuần để tìm kiếm những món đồ hữu ích ở chợ trời.
Người am hiểu, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về nghệ thuật, thực phẩm hoặc rượu.