This store has a trial space for customers to test products.
Dịch: Cửa hàng này có không gian thử để khách hàng dùng thử sản phẩm.
The company created a trial space to gather user feedback.
Dịch: Công ty đã tạo ra một không gian thử nghiệm để thu thập phản hồi từ người dùng.