This store has a trial space for customers to test products.
Dịch: Cửa hàng này có không gian thử để khách hàng dùng thử sản phẩm.
The company created a trial space to gather user feedback.
Dịch: Công ty đã tạo ra một không gian thử nghiệm để thu thập phản hồi từ người dùng.
xe hơi do tài xế lái, thường là để chỉ xe được điều khiển bởi một tài xế riêng, phục vụ cho cá nhân hoặc doanh nhân.