The action is potentially violating the agreement.
Dịch: Hành động này có khả năng vi phạm thỏa thuận.
This could be potentially violating their privacy.
Dịch: Điều này có thể tiềm ẩn vi phạm quyền riêng tư của họ.
có thể vi phạm
nhiều khả năng vi phạm
vi phạm
sự vi phạm
08/11/2025
/lɛt/
quản lý khách hàng
cuộc sống có mục đích
đống, chồng
thứ hạng thứ ba, loại thứ ba
Đa dạng hóa hệ thống
Xe tải giao hàng
dịch vụ xe buýt
sử dụng không hiệu quả