There is a significant discrepancy between the two reports.
Dịch: Có sự khác nhau lớn giữa hai báo cáo.
The discrepancy in their statements raised suspicion.
Dịch: Sự không nhất quán trong các phát biểu của họ đã gây nghi ngờ.
We need to address the discrepancies in our data.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết những sự khác nhau trong dữ liệu của mình.
Văn hóa hợp tác, nền văn hóa thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm trong tổ chức hoặc cộng đồng.