Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Teacher frowns

/fraʊn/

cô giáo cau mày

verb
dictionary

Định nghĩa

Teacher frowns có nghĩa là Cô giáo cau mày
Ngoài ra Teacher frowns còn có nghĩa là Giáo viên cau mày

Ví dụ chi tiết

The teacher frowned when the student misbehaved.

Dịch: Cô giáo cau mày khi học sinh cư xử không đúng mực.

Seeing the test results, the teacher frowned.

Dịch: Nhìn thấy kết quả bài kiểm tra, cô giáo cau mày.

Từ đồng nghĩa

Teacher scowls

Cô giáo nhăn nhó

Teacher glares

Cô giáo trừng mắt

Họ từ vựng

noun

frown

cái cau mày

verb

frown

cau mày

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Frown
Scowl
Glare

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
malacca strait
/məˈlækə streɪt/

Eo biển Malacca, một eo biển quan trọng nằm giữa bán đảo Mã Lai và đảo Sumatra, Indonesia.

noun
double-sided printing
/ˈdʌb.əlˈsaɪ.dɪd ˈprɪn.tɪŋ/

In ấn hai mặt

noun
thịt xông khói
/tʰi˧t̚ ʔsɔŋ˧ kʰɔj˧/

Thịt xông khói là thịt đã được chế biến qua phương pháp xông khói, thường dùng để tăng hương vị và bảo quản thực phẩm.

noun
content examination
/ˈkɒntɛnt ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Việc kiểm tra nội dung

noun
New ID card
/njuː aɪˈdiː kɑːrd/

Thẻ căn cước mới

verb
advance to the next grade
/ədˈvæns tə ðə nekst ɡreɪd/

lên lớp

noun
air campaign
/ˈɛər kæmˈpeɪn/

chiến dịch không kích

noun
monthly salary
/ˈmʌnθli ˈsæləri/

lương hàng tháng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1347 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1632 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1347 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1632 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1346 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY