The teacher frowned when the student misbehaved.
Dịch: Cô giáo cau mày khi học sinh cư xử không đúng mực.
Seeing the test results, the teacher frowned.
Dịch: Nhìn thấy kết quả bài kiểm tra, cô giáo cau mày.
Cô giáo nhăn nhó
Cô giáo trừng mắt
cái cau mày
cau mày
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hiệu suất trong quá khứ
Bộ Nội vụ
tính hợp pháp, tính chính đáng
Sân bán hàng
phần ba
Người phi thường
Đào tạo chính quy
an sinh xã hội