I usually have a night snack after watching TV.
Dịch: Tôi thường ăn nhẹ vào ban đêm sau khi xem TV.
She likes to prepare a night snack before going to bed.
Dịch: Cô ấy thích chuẩn bị một bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ.
bữa ăn nhẹ muộn
bữa ăn nhẹ giữa đêm
bữa ăn nhẹ
ăn nhẹ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phòng khám bệnh
hồn ma
mất cân bằng thị giác
Xe máy
Nhân viên nhân sự
ẩm thực biển
mương thoát nước
áo жи lê đa năng