The supervisory mechanism ensures accountability.
Dịch: Cơ chế giám sát đảm bảo trách nhiệm giải trình.
We need to strengthen the supervisory mechanism.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường cơ chế giám sát.
cơ chế theo dõi
cơ chế kiểm tra
giám sát
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chấn thương não
bài kiểm tra viết
máy bay không người lái
sức khỏe ngày càng yếu
phương tiện cứu trợ
chăm sóc an ủi
dao động, chần chừ
Hạn mức tín dụng