He sustained a cerebral injury in the accident.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương não trong vụ tai nạn.
Cerebral injuries can lead to long-term cognitive effects.
Dịch: Chấn thương não có thể dẫn đến các tác động nhận thức lâu dài.
chấn thương não
chấn thương đầu
não lớn
làm bị thương
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người hướng dẫn tâm linh
cơ sở khoa học
Metalcore du dương
hàng hóa bền
Bác sĩ chuyên khoa mắt
Tẩm xăng tự thiêu
sổ tay
tham khảo ý kiến luật sư