The foamy waves crashed against the shore.
Dịch: Những con sóng có bọt đổ ập vào bờ.
She ordered a foamy cappuccino.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly cappuccino có bọt.
có bọt
sủi bọt
bọt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đồi chân
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
mẫu chấm
đá chốt, đá bản lề, phần trung tâm quan trọng
vùng kinh tế biển
kẹp tiền
hợp đồng tập thể
nhạc cụ trong dàn nhạc