I put kitchen scraps in the compost container.
Dịch: Tôi bỏ thức ăn thừa vào thùng compost.
A compost container helps reduce waste.
Dịch: Một thùng compost giúp giảm thiểu rác thải.
thùng ủ phân
đồ chứa ủ phân
phân ủ
ủ phân
10/09/2025
/frɛntʃ/
Chăm sóc sức khỏe từ xa
sự hiểu biết sâu sắc
máy tính để bàn
làn đường dành cho xe đạp
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Tách làn xe
thành tựu ở mảng phim ảnh
ngày hiện tại