I put kitchen scraps in the compost container.
Dịch: Tôi bỏ thức ăn thừa vào thùng compost.
A compost container helps reduce waste.
Dịch: Một thùng compost giúp giảm thiểu rác thải.
thùng ủ phân
đồ chứa ủ phân
phân ủ
ủ phân
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khả năng tài chính
Món ăn giòn
cái quần
y tá nam
khả năng nhìn thấu suốt, khả năng thấu thị
Rồng Triều Tiên
trình diễn, cho xem
Giáo lý Nho giáo