I put kitchen scraps in the compost container.
Dịch: Tôi bỏ thức ăn thừa vào thùng compost.
A compost container helps reduce waste.
Dịch: Một thùng compost giúp giảm thiểu rác thải.
thùng ủ phân
đồ chứa ủ phân
phân ủ
ủ phân
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
đa dạng sinh thái
hợp đồng có thời hạn
Tủ quần áo chật cứng/Tủ quần áo đầy ắp
Chi tiêu cá nhân
người phân bổ, người cấp phát
yêu cầu, đòi hỏi
thực vật biển
nhà dưỡng lão