The happy story made everyone laugh.
Dịch: Câu chuyện vui vẻ làm mọi người cười.
He told a happy story to cheer her up.
Dịch: Anh ấy kể một câu chuyện vui vẻ để làm cô ấy vui lên.
câu chuyện hài hước
mẩu chuyện thú vị
vui vẻ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự huy động nguồn lực
Liên lạc qua email
cung cấp đủ không gian học tập
tàn nhang
Nhiều thịt, mập mạp
hiệu suất trong quá khứ
nhuận tràng hiệu quả
Lộn xộn, đảo lộn