VietGAP standards ensure food safety.
Dịch: Các tiêu chuẩn VietGAP đảm bảo an toàn thực phẩm.
Farmers are encouraged to adopt VietGAP standards.
Dịch: Nông dân được khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP.
Thực hành nông nghiệp tốt Việt Nam
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu
chuỗi sản xuất
dưa hấu muối
Kiến trúc phần mềm
khu vực phía bắc
phí hàng tháng
Độ chính xác lịch sử
đánh giá đất