She is an economics major at Harvard.
Dịch: Cô ấy là sinh viên chuyên ngành kinh tế tại Harvard.
He wants to pursue an economics major.
Dịch: Anh ấy muốn theo đuổi chuyên ngành kinh tế.
ngành kinh tế
lĩnh vực kinh tế
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sản xuất theo đơn đặt hàng
nhà vô địch Grand Slam
quản lý hệ sinh thái
nếu bạn muốn
có khả năng tồn tại hoặc phát triển
số dư tài khoản ngân hàng
da heo
dịch vụ ô tô