She is an economics major at Harvard.
Dịch: Cô ấy là sinh viên chuyên ngành kinh tế tại Harvard.
He wants to pursue an economics major.
Dịch: Anh ấy muốn theo đuổi chuyên ngành kinh tế.
ngành kinh tế
lĩnh vực kinh tế
07/11/2025
/bɛt/
các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
Hậu quả nghiêm trọng
một cách khác
tự lái, tự động lái
Sự phát triển về mặt xã hội
bánh mì kẹp trứng chiên
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
Búp bê tumbling