She is an expert in marine biology.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về sinh học biển.
He was recognized as an expert in his field.
Dịch: Ông ấy được công nhận là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
chuyên gia
chuyên gia có thẩm quyền
chuyên môn
07/11/2025
/bɛt/
sẹo lồi
Người Đức; tiếng Đức
sự hình thành ý tưởng
cặp
trầm tích
không thể không
ngọn lửa bao trùm
dịch vụ giặt ủi