She is an expert in marine biology.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về sinh học biển.
He was recognized as an expert in his field.
Dịch: Ông ấy được công nhận là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
chuyên gia
chuyên gia có thẩm quyền
chuyên môn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
nên biết sớm
Cảnh đẹp đến nghẹt thở
Cảnh sát nhân dân
Phong cách dễ thương
bế tắc
đơn vị hành chính
Sự chỉnh sửa hoặc thay đổi nhiệm vụ
con nai đực