They went on a wedding trip to Bali.
Dịch: Họ đã đi chuyến đi hưởng tuần trăng mật đến Bali.
The wedding trip was planned for a month after the wedding.
Dịch: Chuyến đi hưởng tuần trăng mật được lên kế hoạch một tháng sau đám cưới.
chuyến đi tuần trăng mật
chuyến đi của cô dâu
đám cưới
cưới
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Sự tái sinh
rối loạn sử dụng chất
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
người đi bộ, người đi dạo
Tăng cường các hoạt động
góc vuông
xây dựng mối quan hệ tốt
cảnh báo thiên tai