kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
socioeconomic perspectives
/ˌsoʊ.si.oʊ.ɪˈkɒn.ə.mɪk/
quan điểm kinh tế - xã hội
verb phrase
Adoring cultural heritage
/əˈdɔːrɪŋ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
Yêu mến di sản văn hóa
noun
it technician
/ɪt tɛkˈnɪʃən/
kỹ thuật viên công nghệ thông tin
noun
line graph
/laɪn ɡræf/
biểu đồ đường
noun
diagonal
/daɪˈæɡ.ə.nəl/
đường chéo
noun
Israeli administration
/ɪzˈreɪli ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
chính quyền Israel
noun
bean curd sheets
/biːn kɜːrd ʃiːts/
Bánh đậu khuôn
noun
filamentous bacteria
/ˌfɪl.əˈmɛn.təs/ or /fɪl.əˈmɛn.təs/
Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.