The conference programs were well organized.
Dịch: Các chương trình hội nghị được tổ chức rất tốt.
She is learning how to write computer programs.
Dịch: Cô ấy đang học cách viết các chương trình máy tính.
lịch trình
dự án
lập trình
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sức hút kỳ diệu
Cháo đậu đỏ
chẳng còn ai khác chịu cưới
Thủy canh
răn đe hạt nhân
Hoài nghi từ trước
chăm sóc gia đình
lật qua các trang (sách, tạp chí) một cách nhanh chóng