The resonant sound of the bell filled the air.
Dịch: Âm thanh vang vọng của cái chuông tràn ngập không khí.
She sang with a resonant sound that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát với âm thanh vang vọng thu hút khán giả.
âm thanh vang lại
âm thanh sống động
sự vang vọng
vang vọng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giáo dục cơ bản
hoạt động phục vụ
xuất khẩu lao động
tiền gửi có kỳ hạn
đoạn videoClip đầy cảm hứng
sự chuyển đổi triệt để
chứng minh rằng
thực tập sinh