The students wrote their names on the record board.
Dịch: Các sinh viên đã viết tên của họ lên bảng ghi chép.
The record board displayed the latest scores.
Dịch: Bảng ghi chép hiển thị điểm số mới nhất.
ghi chép
bảng
sự ghi lại
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thiết bị truyền tải
Sự đón nhận của khán giả
nhà văn nữ
sự la mắng
hủy quyết định thổi phạt
bảo tồn hệ sinh thái biển
Áo phao cứu sinh
lớp học dành riêng