The study program includes various subjects.
Dịch: Chương trình học bao gồm nhiều môn học.
She enrolled in a study program abroad.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình học ở nước ngoài.
giáo trình
chương trình giáo dục
học
chương trình
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
mẫu đơn hải quan
Nhân viên ngoại giao
môn học tài năng
con nhà giàu
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp
bột gạo nếp
mát hơn trên thành phố
bờ biển Việt Nam