The study program includes various subjects.
Dịch: Chương trình học bao gồm nhiều môn học.
She enrolled in a study program abroad.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình học ở nước ngoài.
giáo trình
chương trình giáo dục
học
chương trình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cồ ring
Giai đoạn đổi mới
năng lực quản trị
hướng dẫn
tinh thần ác
Nhà dược lý học
công tác đào tạo trẻ
Chăn nuôi gia súc