I like to have snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ khi xem phim.
Healthy snacks are important for maintaining energy levels.
Dịch: Đồ ăn nhẹ lành mạnh rất quan trọng để duy trì năng lượng.
món ăn thưởng thức
thức ăn ngón tay
thời gian ăn nhẹ
ăn vặt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kinh doanh dịch vụ
thời gian làm việc theo ca
Phố Cổ Hà Nội
tiểu thuyết mạng
chuột thí nghiệm
Một loại bơ làm từ hạt vừng, thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Đông.
kết quả bỏ phiếu
mạng cục bộ