I like to have snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ khi xem phim.
Healthy snacks are important for maintaining energy levels.
Dịch: Đồ ăn nhẹ lành mạnh rất quan trọng để duy trì năng lượng.
món ăn thưởng thức
thức ăn ngón tay
thời gian ăn nhẹ
ăn vặt
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thi đấu tại giải
quyết định làm một việc gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm
sự xa lánh, sự ly thân
thứ tám
trình diễn một tác phẩm
Dùng xăng đốt kiến
đánh giá giữa kỳ
phá lấu