Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sty"

noun
lifestyle business
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp phong cách sống

noun
new lifestyle
/njuː ˈlaɪfˌstaɪl/

phong cách sống mới

noun
Interaction style
/ˌɪntərˈækʃən staɪl/

Phong cách tương tác

verb
to be thirsty for knowledge
/tuː biː ˈθɜːsti fɔːr ˈnɒlɪdʒ/

khao khát kiến thức

noun
Ghibli-style image generation
/ˈdʒibli staɪl ˈɪmɪdʒ dʒɛnəˈreɪʃən/

Tạo hình ảnh theo phong cách Ghibli

noun
Statement fashion style
/ˈsteɪtmənt ˈfæʃən staɪl/

Phong cách thời trang nổi bật

noun
Minimalist style
/ˈmɪnɪməlɪst staɪl/

Phong cách tối giản

noun
style upgrade
/staɪl ˈʌpˌɡreɪd/

nâng cấp phong cách

noun
working style
/ˈwɜːrkɪŋ staɪl/

phong cách làm việc

noun
nasty person
/ˈnæsti ˈpɜːrsən/

người khó ưa

noun
Understated style
/ˈʌndərˌsteɪtɪd staɪl/

Phong cách giản dị

verb phrase
worried about the parenting style

ái ngại cho kiểu dạy con

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY