The sequence of events led to the conclusion.
Dịch: Trình tự các sự kiện đã dẫn đến kết luận.
He arranged the numbers in a specific sequence.
Dịch: Anh ấy đã sắp xếp các số theo một chuỗi cụ thể.
chuỗi
trật tự
liên tiếp
xếp theo thứ tự
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
sự tự họa
tiếp Tổng thống
trạng thái cân bằng
Điều dưỡng bệnh viện
Chấn thương não do tác động
thể tích, âm lượng
đánh bóng, làm sáng
bằng cấp văn chương