Her acrophobia prevented her from climbing the stairs.
Dịch: Chứng sợ độ cao của cô ấy đã ngăn cô ấy leo cầu thang.
People with acrophobia often feel dizzy on high places.
Dịch: Những người mắc chứng sợ độ cao thường cảm thấy chóng mặt ở những nơi cao.
He sought therapy to overcome his acrophobia.
Dịch: Anh ấy đã tìm kiếm liệu pháp để vượt qua chứng sợ độ cao.
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.