I can certify that the documents are authentic.
Dịch: Tôi có thể chứng nhận rằng các tài liệu này là xác thực.
The goods have been certified as organic.
Dịch: Hàng hóa đã được chứng nhận là hữu cơ.
Xác minh
Kiểm chứng
Bảo đảm
Giấy chứng nhận
Có thể chứng nhận được
08/11/2025
/lɛt/
thực đơn trên không
dịch vụ kho bãi
hội đồng làng
không bao giờ gặp lại
giải thích toàn diện
lý do phải giấu kín
bữa ăn nhẹ vào ban đêm
cuộc điều tra tài chính