Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confirm"

noun
confirmation process
/kɑːnfərˈmeɪʃən ˈproʊses/

quá trình xác nhận

noun
unconfirmed report
/ˌʌnkənˈfɜːrmd rɪˈpɔːrt/

tin đồn chưa được xác nhận

noun
Confirmation of resurrection
/kɒnfərˈmeɪʃən ɒv ˌrɛzəˈrɛkʃən/

Sự xác nhận về sự phục sinh

noun
confirmation bias
/ˌkɒnfərˈmeɪʃən ˈbaɪəs/

Thiên kiến xác nhận

verb
confirm video
/kənˈfɜːrm ˈvɪdioʊ/

xác nhận video

noun
confirmed speaker
/kənˈfɜːrmd ˈspiːkər/

diễn giả đã được xác nhận

noun phrase
confirming pictures
/kənˈfɜːrmɪŋ ˈpɪktʃərz/

hình ảnh xác nhận

verb
confirm amount
/kənˈfɜːrm əˈmaʊnt/

xác nhận số tiền

verb
show off order confirmations
/ʃoʊ ɒf ˈɔːrdər ˌkɒnfərˈmeɪʃənz/

khoe đơn hàng

verb
confirm order
/kənˈfɜːrm ˈɔːrdər/

xác nhận đơn hàng

verb
confirm via phone
/kənˈfɜːrm ˈvaɪə foʊn/

xác nhận qua điện thoại

noun
Transfer confirmation
/ˈtrænsfɜːr ˌkɑːnfərˈmeɪʃən/

Xác nhận chuyển khoản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY