noun
unconfirmed report
tin đồn chưa được xác nhận
noun
Confirmation of resurrection
/kɒnfərˈmeɪʃən ɒv ˌrɛzəˈrɛkʃən/ Sự xác nhận về sự phục sinh
noun
confirmed speaker
diễn giả đã được xác nhận
verb
show off order confirmations
/ʃoʊ ɒf ˈɔːrdər ˌkɒnfərˈmeɪʃənz/ khoe đơn hàng