Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Verify"

verb
verify source
/ˈvɛrɪfaɪ sɔːrs/

kiểm chứng nguồn

verb
verify the details
/ˈvɛrɪfaɪ ðə dɪˈteɪlz/

xác minh các thông tin chi tiết

verb
verify by phone
/ˈvɛrɪfaɪ baɪ foʊn/

xác minh qua điện thoại

verb
verify authenticity
/vɛrɪfaɪ ɔːθɛnˈtɪsɪti/

kiểm tra tính xác thực

verb
verify assets
/ˈvɛrɪfaɪ ˈæsɛts/

xác minh tài sản

verb
verify that
/ˈvɛrɪfaɪ ðæt/

xác minh rằng

verb
verify magnetism
/ˈverɪfaɪ ˈmæɡnətɪzəm/

kiểm tra từ tính

noun
verify code
/ˈverɪfaɪ koʊd/

mã xác minh

verb
verify the laws of attraction
/ˈvɛrɪfaɪ ðə lɔːz əv əˈtrækʃən/

kiểm tra các định luật hấp dẫn

verb
verify and clarify
/ˈvɛrɪfaɪ ænd ˈklærɪfaɪ/

xác minh làm rõ

verb
Verify information
/ˈvɛrɪfaɪ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

xác minh thông tin

verb
verify investigation
/vɛrɪfaɪ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

xác minh điều tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY