những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cooking skills
/ˈkʊkɪŋ skɪlz/
Kỹ năng nấu ăn
adjective
unforgettable
/ʌnˈfɔːrɡɛtəbl/
không thể quên
noun
fitness competition
/ˈfɪtnəs ˌkɒmpəˈtɪʃən/
cuộc thi thể hình
noun
fruit snacks
/fruːt snæks/
Đồ ăn nhẹ từ trái cây
noun
foreskin
/ˈfɔːrskɪn/
da bìu (da bao quanh đầu dương vật ở nam giới)
noun
insulin
/ˈɪn.sjʊ.lɪn/
Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu.