Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Craze"

noun
Tapioca craze sale
/ˈtæpioʊkə kreɪz seɪl/

nghiện sắn sale

noun
beauty craze
/ˈbjuːti kreɪz/

Cơn sốt làm đẹp

noun
fashion craze
/ˈfæʃən kreɪz/

cơn sốt thời trang

noun
Fashion craze
/ˈfæʃən kreɪz/

Trào lưu thời trang

noun
Online craze
/ˈɒnˌlaɪn kreɪz/

Trào lưu mạng

noun
craze
/kreɪz/

cơn sốt, mốt

noun
Asian craze
/ˈeɪʒən kreɪz/

Sự phát cuồng ở Châu Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY