She received her certificate of completion for junior high last week.
Dịch: Cô ấy đã nhận chứng chỉ hoàn thành trung học cơ sở vào tuần trước.
The certificate of completion is necessary for enrolling in high school.
Dịch: Chứng chỉ hoàn thành là cần thiết để đăng ký vào trung học phổ thông.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập